Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25,4

20,000 
20,000 
50,000 
30,000 
50,000 
50,000 
50,000 
50,000 

Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25,4 – Chống Ăn Mòn Mạnh Mẽ Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp

1. Giới Thiệu Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25,4

Láp tròn đặc inox 316 Phi 25,4 được sản xuất từ inox 316, một hợp kim có khả năng chống lại sự ăn mòn cực tốt từ các hóa chất và môi trường khắc nghiệt như nước biển. Sản phẩm này thích hợp cho các công trình yêu cầu vật liệu bền vững, chịu được môi trường axit và các điều kiện làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và chế tạo máy móc.

2. Thông Số Kỹ Thuật Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25,4

Đường kính: 25,4mm (1 inch)
Chiều dài: 1m, 3m, 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thành phần hóa học: 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, GB/T 1220
Tính chất cơ học: Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt đến 870°C, khả năng chống ăn mòn cực tốt.

3. Ưu Điểm Của Láp Inox 316 Phi 25,4

Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Láp inox 316 Phi 25,4 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ hóa chất mạnh, nước biển và môi trường có tính ăn mòn cao.
Chịu nhiệt độ cao: Láp inox 316 Phi 25,4 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị ảnh hưởng đến chất lượng.
Độ bền cơ học vượt trội: Inox 316 có độ bền cao, chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động của lực.
Dễ gia công: Sản phẩm có thể gia công dễ dàng qua các phương pháp như tiện, phay, khoan và hàn.
Bề mặt sáng bóng: Bề mặt của láp inox 316 Phi 25,4 giúp dễ dàng làm sạch và bảo trì, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.

4. Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25,4

Ngành công nghiệp hóa chất: Láp inox 316 Phi 25,4 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, bể chứa và đường ống dẫn.
Ngành công nghiệp hàng hải: Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước biển như tàu biển, dàn khoan dầu khí.
Công nghiệp chế tạo máy móc: Các bộ phận máy móc chịu lực cao, yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Được ứng dụng trong các công trình chế biến thực phẩm và dược phẩm yêu cầu tính vệ sinh và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

5. So Sánh Láp Inox 316 Phi 25,4 Và Láp Inox 304 Phi 25,4

Tiêu chí Láp inox 316 Phi 25,4 Láp inox 304 Phi 25,4
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Chịu được môi trường ăn mòn mạnh mẽ từ hóa chất và nước biển Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ hơn
Độ bền cơ học Chịu lực tốt, ít biến dạng Chịu lực tốt, nhưng không chịu ăn mòn như inox 316
Ứng dụng Công nghiệp hóa chất, hàng hải, chế tạo máy móc Ngành thực phẩm, xây dựng, y tế