Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75

20,000 
50,000 
50,000 
20,000 
50,000 
50,000 
50,000 

Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Môi Trường Kỹ Thuật Cao

1. Giới Thiệu Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75

Láp tròn đặc inox 316 Phi 75 là sản phẩm lý tưởng cho những ứng dụng trong môi trường có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học. Được chế tạo từ inox 316, sản phẩm này có khả năng chống lại sự ăn mòn từ hóa chất, nước biển và môi trường nhiệt độ cao, thích hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, và các ứng dụng trong ngành dầu khí.

2. Thông Số Kỹ Thuật Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75

Đường kính: 75mm
Chiều dài: 1m, 3m, 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thành phần hóa học: 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, GB/T 1220
Tính chất cơ học: Chịu nhiệt lên đến 870°C, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, hóa chất và nước biển.

3. Ưu Điểm Của Láp Inox 316 Phi 75

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Láp inox 316 Phi 75 chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ từ hóa chất, nước biển và môi trường axit.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Chịu nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị suy giảm chất lượng, phù hợp cho các môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Láp inox 316 Phi 75 có khả năng chịu lực và ít biến dạng, đảm bảo sự ổn định trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
Dễ gia công: Sản phẩm có thể gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan, và hàn, giúp dễ dàng tạo ra các chi tiết theo yêu cầu.
Bề mặt sáng bóng và dễ vệ sinh: Bề mặt inox 316 Phi 75 sáng bóng, không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.

4. Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75

Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống chịu hóa chất, môi trường axit và các ứng dụng chịu sự ăn mòn cao.
Ngành hàng hải: Láp inox 316 Phi 75 rất thích hợp cho các thiết bị hoạt động trong môi trường nước biển, giúp giảm thiểu sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Công nghiệp dầu khí: Là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận máy móc, đường ống và thiết bị phải chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt.
Công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và các bộ phận yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

5. So Sánh Láp Inox 316 Phi 75 Và Láp Inox 304 Phi 75

Tiêu chí Láp inox 316 Phi 75 Láp inox 304 Phi 75
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Chịu được môi trường ăn mòn mạnh mẽ từ hóa chất và nước biển Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ hơn
Độ bền cơ học Chịu lực tốt, ít biến dạng Chịu lực tốt, nhưng không chịu ăn mòn như inox 316
Ứng dụng Công nghiệp dầu khí, hàng hải, chế biến thực phẩm Ngành thực phẩm, xây dựng, y tế