Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 96

20,000 
50,000 
50,000 
20,000 
20,000 
50,000 
856,316 

Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 96 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Xuất Sắc Cho Các Công Trình Công Nghiệp

1. Giới Thiệu Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 96

Láp tròn đặc inox 310s Phi 96 là sản phẩm lý tưởng cho các công trình công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. Với đường kính 96mm, láp inox này không chỉ nổi bật với khả năng làm việc ở nhiệt độ cao mà còn có độ bền cơ học rất cao, chịu được những điều kiện khắc nghiệt trong các môi trường công nghiệp. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo thiết bị công nghiệp, hệ thống nhiệt và các dự án yêu cầu vật liệu bền bỉ với thời gian.

2. Thông Số Kỹ Thuật Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 96

Đường kính: 96mm
Chiều dài: 1m, 3m, 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thành phần hóa học: 25-30% Cr, 19-22% Ni
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, GB/T 1220
Tính chất cơ học: Chịu nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội.

3. Ưu Điểm Của Láp Inox 310s Phi 96

Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Láp inox 310s Phi 96 có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 1100°C mà không bị giảm tính chất cơ học.
Khả năng chống ăn mòn cao: Chịu được các tác nhân ăn mòn như hóa chất, độ ẩm và các môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cơ học vượt trội: Inox 310s Phi 96 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng dưới tác động mạnh.
Dễ gia công: Sản phẩm có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan, hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
Bề mặt sáng bóng: Bề mặt của láp inox này được gia công mịn màng, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.

4. Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 96

Ngành công nghiệp nhiệt đới: Sử dụng trong các hệ thống làm việc ở nhiệt độ cao như lò nung, ống dẫn nhiệt, vỏ bọc lò.
Công nghiệp hóa chất: Láp inox 310s Phi 96 được sử dụng trong các thiết bị và bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.
Chế tạo máy móc công nghiệp: Láp inox này là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận máy móc, thiết bị chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
Xây dựng: Các công trình yêu cầu vật liệu chịu nhiệt độ cao và độ bền lâu dài.

5. So Sánh Láp Inox 310s Phi 96 Và Láp Inox 304 Phi 96

Tiêu chí Láp inox 310s Phi 96 Láp inox 304 Phi 96
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 1100°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Chịu được môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ hơn
Độ bền cơ học Chịu lực tốt, ít biến dạng Chịu lực tốt, nhưng không chịu nhiệt cao như inox 310s
Ứng dụng Công nghiệp nặng, chế tạo máy móc, năng lượng Ngành thực phẩm, xây dựng, y tế