Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13

20,000 
50,000 
20,000 
50,000 
20,000 
20,000 
20,000 

Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13 – Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Vượt Trội

1. Giới Thiệu Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13

Láp tròn đặc inox 316 Phi 13 được sản xuất từ inox 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt cao. Với đường kính 13mm, sản phẩm này rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp hóa chất, chế tạo máy móc, ngành thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình xây dựng có yêu cầu khắt khe về chất lượng vật liệu.

2. Thông Số Kỹ Thuật Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13

Đường kính: 13mm
Chiều dài: 1m, 3m, 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thành phần hóa học: 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, GB/T 1220
Tính chất cơ học: Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

3. Ưu Điểm Của Láp Inox 316 Phi 13

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 316 Phi 13 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ hóa chất, muối và môi trường nước biển, rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Sản phẩm có thể chịu nhiệt lên đến 870°C mà không bị mất tính chất cơ học, phù hợp cho các môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học xuất sắc: Inox 316 Phi 13 có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động của lực.
Dễ gia công: Láp inox 316 Phi 13 có thể gia công dễ dàng qua các phương pháp tiện, phay, khoan, và hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.
Bề mặt sáng bóng, dễ bảo dưỡng: Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

4. Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13

Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và máy móc làm việc trong môi trường hóa chất, axit, và các chất ăn mòn.
Ngành chế tạo máy móc: Inox 316 Phi 13 được sử dụng trong các bộ phận máy móc chịu lực, có độ bền cơ học cao.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Ngành hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn từ nước biển, inox 316 Phi 13 rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải.

5. So Sánh Láp Inox 316 Phi 13 Và Láp Inox 304 Phi 13

Tiêu chí Láp inox 316 Phi 13 Láp inox 304 Phi 13
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Chịu được môi trường hóa chất, muối và nước biển Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ hơn
Độ bền cơ học Chịu lực tốt, ít biến dạng Chịu lực tốt nhưng không chịu ăn mòn như inox 316
Ứng dụng Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, chế tạo máy móc