Bảng giá lục giác inox, các loại inox lục giác
STT | TÊN HÀNG | SỐ KG/6M | GIÁ THAM KHẢO | PHI |
1 | Lục Giác Inox 304 Phi 3 | 0,37 | 70.000 | 3 |
2 | Lục Giác Inox 304 Phi 4 | 0,66 | 70.000 | 4 |
3 | Lục Giác Inox 304 Phi 5 | 1,03 | 70.000 | 5 |
4 | Lục Giác Inox 304 Phi 6 | 1,48 | 70.000 | 6 |
5 | Lục Giác Inox 304 Phi 7 | 2,02 | 70.000 | 7 |
6 | Lục Giác Inox 304 Phi 8 | 2,64 | 70.000 | 8 |
7 | Lục Giác Inox 304 Phi 9 | 3,34 | 70.000 | 9 |
8 | Lục Giác Inox 304 Phi 10 | 4,12 | 70.000 | 10 |
9 | Lục Giác Inox 304 Phi 11 | 4,99 | 68.000 | 11 |
10 | Lục Giác Inox 304 Phi 12 | 5,93 | 68.000 | 12 |
11 | Lục Giác Inox 304 Phi 13 | 6,96 | 68.000 | 13 |
12 | Lục Giác Inox 304 Phi 14 | 8,08 | 68.000 | 14 |
13 | Lục Giác Inox 304 Phi 15 | 9,27 | 68.000 | 15 |
14 | Lục Giác Inox 304 Phi 16 | 10,55 | 68.000 | 16 |
15 | Lục Giác Inox 304 Phi 17 | 11,91 | 68.000 | 17 |
16 | Lục Giác Inox 304 Phi 18 | 13,35 | 68.000 | 18 |
17 | Lục Giác Inox 304 Phi 19 | 14,87 | 68.000 | 19 |
18 | Lục Giác Inox 304 Phi 20 | 16,48 | 68.000 | 20 |
19 | Lục Giác Inox 304 Phi 22 | 19,94 | 68.000 | 22 |
20 | Lục Giác Inox 304 Phi 24 | 23,73 | 68.000 | 24 |
21 | Lục Giác Inox 304 Phi 26 | 27,85 | 68.000 | 26 |
22 | Lục Giác Inox 304 Phi 28 | 32,30 | 68.000 | 28 |
23 | Lục Giác Inox 304 Phi 30 | 37,08 | 68.000 | 30 |
24 | Lục Giác Inox 304 Phi 32 | 42,19 | 68.000 | 32 |
25 | Lục Giác Inox 304 Phi 34 | 47,63 | 68.000 | 34 |
26 | Lục Giác Inox 304 Phi 36 | 53,40 | 68.000 | 36 |
Lục giác Inox 304 (công thức tính trọng lượng + số kg)
Công thức: r x r / 0.75 x 0.01236 = số kg của 1 cây 6m
r = bán kính
Xem thêm bảng khối lượng lục giác inox
Inox 304 hay còn gọi là thép không gỉ bới vì nó có chứa các thành phần với các hàm lượng như sau: Fe, C ~ 0.08$, Cr từ 17,5-20%, Niken từ 8-11%, Mn<2%, Si <1%, P <0,045%, S<0,03%. SUS 304 rất phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay trên thế giới.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.