Ống Đồng Phi 6
Ống Đồng Phi 6
Các sản phẩm về Đồng – Đồng Hợp Kim
ĐỒNG | ĐỒNG THAU | ĐỒNG ĐỎ | ĐỒNG | |
TẤM ĐỒNG | TẤM ĐỒNG THAU | TẤM ĐỒNG ĐỎ | TẤM ĐỒNG | ĐỒNG TẤM |
ỐNG ĐỒNG | ỐNG ĐỒNG THAU | ỐNG ĐỒNG ĐỎ | ỐNG ĐỒNG | ĐỒNG ỐNG |
ỐNG ĐÚC ĐỒNG | ỐNG ĐÚC ĐỒNG THAU | ỐNG ĐÚC ĐỒNG ĐỎ | ỐNG ĐÚC ĐỒNG | |
LÁP ĐỒNG | LÁP ĐỒNG THAU | LÁP ĐỒNG ĐỎ | LÁP ĐỒNG | ĐỒNG TRÒN |
LỤC GIÁC ĐỒNG | LỤC GIÁC ĐỒNG THAU | LỤC GIÁC ĐỒNG ĐỎ | LỤC GIÁC ĐỒNG | ĐỒNG LỤC GIÁC |
PHỤ KIỆN ĐỒNG | PHỤ KIỆN ĐỒNG THAU | PHỤ KIỆN ĐỒNG ĐỎ | PHỤ KIỆN ĐỒNG | |
DÂY ĐỒNG | DÂY ĐỒNG THAU | DÂY ĐỒNG ĐỎ | DÂY ĐỒNG | ĐỒNG DÂY |
VUÔNG ĐẶC ĐỒNG | VUÔNG ĐẶC ĐỒNG THAU | VUÔNG ĐẶC ĐỒNG ĐỎ | VUÔNG ĐẶC ĐỒNG | ĐỒNG VUÔNG ĐĂC |
Các sản phẩm về Nhôm – Nhôm Hợp Kim
NHÔM | NHÔM 6061 | NHÔM 7075 | NHÔM 5052 | |
TẤM NHÔM | TẤM NHÔM 6061 | TẤM NHÔM 7075 | TẤM NHÔM 5052 | NHÔM TẤM |
ỐNG NHÔM | ỐNG NHÔM 6061 | ỐNG NHÔM 7075 | ỐNG NHÔM 5052 | NHÔM ỐNG |
ỐNG ĐÚC NHÔM | ỐNG ĐÚC NHÔM 6061 | ỐNG ĐÚC NHÔM 7075 | ỐNG ĐÚC NHÔM 5052 | |
LÁP NHÔM | LÁP NHÔM 6061 | LÁP NHÔM 7075 | LÁP NHÔM 5052 | NHÔM TRÒN |
LỤC GIÁC NHÔM | LỤC GIÁC NHÔM 6061 | LỤC GIÁC NHÔM 7075 | LỤC GIÁC NHÔM 5052 | NHÔM LỤC GIÁC |
PHỤ KIỆN NHÔM | ||||
DÂY NHÔM | NHÔM DÂY | |||
VUÔNG ĐẶC NHÔM | VUÔNG ĐẶC NHÔM 6061 | VUÔNG ĐẶC NHÔM 7075 | VUÔNG ĐẶC NHÔM 5052 | NHÔM ĐẶC |
Các sản phẩm về Thép – Thép Hợp Kim
THÉP | THÉP LÀM KHUÔN | THÉP HỢP KIM | THÉP CÔNG CỤ | |
TẤM THÉP | TẤM THÉP LÀM KHUÔN | TẤM THÉP HỢP KIM | TẤM THÉP CÔNG CỤ | THÉP TẤM |
ỐNG THÉP | THÉP ỐNG | |||
ỐNG ĐÚC THÉP | ỐNG THÉP ĐÚC | |||
LÁP THÉP | LÁP THÉP LÀM KHUÔN | LÁP THÉP HỢP KIM | LÁP THÉP CÔNG CỤ | THÉP TRÒN ĐẶC |
LỤC GIÁC THÉP | LỤC GIÁC THÉP LÀM KHUÔN | LỤC GIÁC THÉP HỢP KIM | LỤC GIÁC THÉP CÔNG CỤ | THÉP LỤC GIÁC |
PHỤ KIỆN THÉP | ||||
DÂY THÉP | DÂY THÉP LÀM KHUÔN | DÂY THÉP HỢP KIM | THÉP DÂY | |
VUÔNG ĐẶC THÉP | VUÔNG ĐẶC THÉP LÀM KHUÔN | VUÔNG ĐẶC THÉP HỢP KIM | VUÔNG ĐẶC THÉP CÔNG CỤ | THÉP ĐẶC VUÔNG |
Các sản phẩm về Titan – Titan Hợp Kim, Niken – Hợp Kim Nikel
TITAN | TITAN GR2 | TITAN GRADES 2 | NIKEN | |
TẤM TITAN | TẤM TITAN GR2 | TẤM TITAN GRADES 2 | TẤM NIKEN | TITAN TẤM |
ỐNG TITAN | ỐNG TITAN GR2 | ỐNG TITAN GRADES 2 | ỐNG NIKEN | TITAN ỐNG |
ỐNG ĐÚC TITAN | ỐNG ĐÚC TITAN GR2 | ỐNG ĐÚC TITAN GRADES 2 | ỐNG ĐÚC NIKEN | |
LÁP TITAN | LÁP TITAN GR2 | LÁP TITAN GRADES 2 | LÁP NIKEN | TITAN TRÒN |
LỤC GIÁC TITAN | LỤC GIÁC TITAN GR2 | LỤC GIÁC TITAN GRADES 2 | LỤC GIÁC NIKEN | TITAN LỤC GIÁC |
PHỤ KIỆN TITAN | PHỤ KIỆN TITAN GR2 | PHỤ KIỆN TITAN GRADES 2 | PHỤ KIỆN NIKEN | |
DÂY TITAN | DÂY TITAN GR2 | DÂY TITAN GRADES 2 | DÂY NIKEN | TITAN DÂY |
VUÔNG ĐẶC TITAN | VUÔNG ĐẶC TITAN GR2 | VUÔNG ĐẶC TITAN GRADES 2 | VUÔNG ĐẶC NIKEN | TITAN ĐẶC |
Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn
X2CrNi12 | 1,4003 | S40977 | 3CR12 | |||
X2CrTi12 | 1,4512 | Inox 409 | S40900 | 409S19 | ||
X6CrNiTi12 | 1,4516 | |||||
X6Cr13 | 1,4 | Inox 410S | S41008 | 403S17 | ||
X6CrAl13 | 1,4002 | Inox 405 | S40500 | 405S17 | ||
X6Cr17 | 1,4016 | Inox 430 | S43000 | 430S17 | ||
X3CrTi17 | 1,451 | Inox 439 | S43035 | |||
X3CrNb17 | 1,4511 | Inox 430Nb | ||||
X6CrMo17-1 | 1,4113 | Inox 434 | S43400 | 434S17 | ||
X2CrMoTi18-2 | 1,4521 | Inox 444 | S44400 |
Dòng Ferritic – Các mác đặc biệt
X2CrMnTi12 | 1,46 | – | – | – | – | |
X2CrSiTi15 | 1,463 | |||||
X2CrTi17 | 1,452 | |||||
X1CrNb15 | 1,4595 | |||||
X2CrMoTi17-1 | 1,4513 | |||||
X6CrNi17-1 | 1,4017 | |||||
X5CrNiMoTi15-2 | 1,4589 | S42035 | ||||
X6CrMoNb17-1 | 1,4526 | Inox 436 | S43600 | |||
X2CrNbZr17 | 1,459 | |||||
X2CrTiNb18 | 1,4509 | Inox 441 | S43932 | 18CrCb | ||
X2CrNbTi20 | 1,4607 | |||||
X2CrTi21 | 1,4611 | |||||
X2CrTi24 | 1,4613 | |||||
X2CrMoTi29-4 | 1,4592 | S44700 | 29-Thg4 | |||
X2CrNbCu21 | 1,4621 | S44500 | ||||
X2CrTiNbVCu22 | 1,4622 | S44330 |
Dòng Ferritic – Các mác chịu nhiệt
X10CrAlSi7 | 1,4713 | |||||
X10CrAlSi13 | 1,4724 | |||||
X10CrAlSi18 | 1,4742 | |||||
X18CrN28 | 1,4749 | Inox 446 | ||||
X10CrAlSi25 | 1,4762 |
Dòng Martensitic – Các mác tiêu chuẩn
X12Cr13 | 1,4006 | Inox 410 | S41000 | 410S21 | ||
X15Cr13 | 1,4024 | Inox 420 | S42000 | |||
X20Cr13 | 1,4021 | Inox 420 | S42000 | 420S29 | ||
X30Cr13 | 1,4028 | Inox 420 | S42000 | 420S45 | ||
X39Cr13 | 1,4031 | Inox 420 | S42000 | 420S45 | ||
X46Cr13 | 1,4034 | Inox 420 | S42000 | |||
X38CrMo14 | 1,4419 | |||||
X55CrMo14 | 1,411 | |||||
X50CrMoV15 | 1,4116 | |||||
X39CrMo17-1 | 1,4122 | |||||
X3CrNiMo13-4 | 1,4313 | S41500 | F6NM | |||
X4CrNiMo16-5-1 | 1,4418 | 248 SV |
Dòng Martensitic và Hàng gia công độ cứng cao – Các mác đặc biệt
X1CrNiMoCu12-5-2 | 1,4422 | |||||
X1CrNiMoCu12-7-3 | 1,4423 | |||||
X5CrNiCuNb16-4 | 1,4542 | S17400 | 17-4 PH | |||
X7CrNiAl17-7 | 1,4568 | S17700 | 17-7 PH |
Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn
X10CrNi18-8 | 1,431 | Inox 301 | S30100 | 301S21 | ||
X2CrNiN18-7 | 1,4318 | Inox 301LN | S30153 | |||
X2CrNi18-9 | 1,4307 | Inox 304L | S30403 | 304S11 | ||
X2CrNi19-11 | 1,4306 | Inox 304L | S30403 | |||
X2CrNiN18-10 | 1,4311 | Inox 304LN | S30453 | 304S51 | ||
X5CrNi18-10 | 1,4301 | Inox 304 | S30400 | 304S15 | ||
X8CrNiS18-9 | 1,4305 | Inox 303 | S30300 | 303S31 | ||
X6CrNiTi18-10 | 1,4541 | Inox 321 | S32100 | 321S31 | ||
X4CrNi18-12 | 1,4303 | Inox 305 | S30500 | 305S19 | ||
X2CrNiMo17-12-2 | 1,4404 | Inox 316L | S31603 | 316S11 | ||
X2CrNiMoN17-11-2 | 1,4406 | Inox 316LN | S31653 | 316S61 | ||
X5CrNiMo17-12-2 | 1,4401 | Inox 316 | S31600 | 316S31 | ||
X6CrNiMoTi17-12-2 | 1,4571 | Inox 316Ti | S31635 | 320S31 | ||
X2CrNiMo17-12-3 | 1,4432 | Inox 316L | S31603 | 316S13 | ||
X2CrNiMo18-14-3 | 1,4435 | Inox 316L | S31603 | 316S13 | ||
X2CrNiMoN17-13-5 | 1,4439 | Inox 317LMN | ||||
X1NiCrMoCu25-20-5 | 1,4539 | N08904 | 904S13 | 904L |
Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt
X8CrNiTi18-10 | 1,4878 | Inox 321 | S32100 | |||
X15CrNiSi20-12 | 1,4828 | |||||
X9CrNiSiNCe21-11-2 | 1,4835 | S30815 | 253 MA | |||
X12CrNi23-13 | 1,4833 | Inox 309 | S30900 | 309S24 | ||
X8CrNi25-21 | 1,4845 | Inox 310S | S31000 | 310S24 | ||
X15CrNiSi25-21 | 1,4841 | Inox 314 | S31400 | |||
X6CrNiSiNCe19-10 | 1,4818 | S30415 | 153 MA | |||
X10NiCrSi35-19 | 1,4886 | 330 |
Dòng Austenitic – creep resisting grades
X6CrNi18-10 | 1,4948 | Inox 304H | S30409 | 304S51 | ||
X6CrNiMoB17-12-2 | 1,4919 | Inox 316H | S31635 | 316S51 |
Dòng Duplex tiêu chuẩn
X2CrNiN22-2 | 1,4062 | S32202 | DX 2202 | |||
X2CrMnNiMoN21-5-3 | 1,4482 | S32001 | ||||
X2CrMnNiN21-5-1 | 1,4162 | S32101 | 2101 LDX | |||
X2CrNiN23-4 | 1,4362 | S32304 | 2304 | |||
X2CrNiMoN12-5-3 | 1,4462 | S31803/ | F51 | 318S13 | 2205 | |
S32205 |
Dòng Super Duplex
X2CrNiCuN23-4 | 1,4655 | |||||
X2CrNiMoN29-7-2 | 1,4477 | |||||
X2CrNiMoCuN25-6-3 | 1,4507 | F61 | Ferrinox 255 | |||
X2CrNiMoN25-7-4 | 1,441 | S32750 | F53 | 2507 | ||
X2CrNiMoCuWN25-7-4 | 1,4501 | S32760 | F55 | Zeron 100 | ||
X2CrNiMoSi18-5-3 | 1,4424 |
Tham khảo Kiến thức kim loại tại:
Đặt hàng online tại:
Thông tin Nhà Cung Cấp
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
- VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
- Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh,Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
- Chi nhánh HN: Ninh sở, Thường Tín, Hà Nội
- Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
- Bảng giá inox tham khảo: https://bit.ly/2HOk8mu
- Inox: Tấm, Cuộn, Góc hình, Tròn đặc (Láp), Ống, Phụ kiện
- Nhôm – Cuộn, Tấm, Ống, Tròn đặc.
- Đồng: Đồng thau, Đồng hợp kim.
- Vật liệu Hiệu suất cao: Titan, Duplex, Cobalt, Nickels.
- Hàng thành phẩm và nguyên liệu phụ trợ khác.
HOTLINE:
- INOX TRANG TRÍ – GIA CÔNG : 0909 656 316
- INOX CÔNG NGHIỆP : 0903 365 316
- PHỤ KIỆN INOX: 0906 856 316
- NHÔM – ĐỒNG – THÉP : 0902 456 316
- MIỀN BẮC: 0902 345 304
- MIỀN TRUNG: 0909 246 316
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.